Có 1 kết quả:
同情 tóng qíng ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng tình, ủng hộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to sympathize with
(2) sympathy
(2) sympathy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0